🔍 Search: CẢNH Ở GẦN
🌟 CẢNH Ở GẦN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
근경
(近景)
Danh từ
-
1
가까이 보이는 경치.
1 CẬN CẢNH, CẢNH Ở GẦN: Cảnh trí có thể nhìn thấy gần. -
2
사진이나 그림에서 가까운 곳에 있는 것으로 찍히거나 그려진 것.
2 CẬN CẢNH: Đối tượng được vẽ hay được chụp gần trong tranh vẽ hay hình ảnh.
-
1
가까이 보이는 경치.